Đơn vị: VNĐ/Xe
TT |
NHÃN HIỆU |
KÝ HIỆU |
LOẠI XE |
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT |
XE KHÁCH GIƯỜNG NẰM |
||||
1 |
PRIMAS SH.34 KFA1 |
Xe ô tô khách (Có giường nằm) 36 chỗ (34 giường nằm + 01 ghế phụ + 01 ghế tài xế), máy ISUZU 15.681 cm3 (diesel) |
3.690.000.000 |
|
XE KHÁCH LỚN |
||||
2 |
WENDA LD KSD4 |
Xe ô tô khách 47 chỗ ngồi, máy DOOSAN 7.640 cm3 (diesel) |
2.920.000.000 |
|
XE KHÁCH TRUNG BÌNH |
||||
3 |
ALLERGO SI KGP3 |
Xe ô tô khách 29 chỗ ngồi, máy ISUZU 2.999 cm3 (diesel) |
1.550.000.000 |
|
4 |
FELIX CI KGQE |
Xe ô tô khách 29 chỗ ngồi, máy ISUZU 5.193 cm3 (diesel) |
1.750.000.000 |
|
5 |
SAMCO NEW FELIX CI 34 CHỖ |
FELIX CI KGQF |
Xe ô tô khách 34 chỗ ngồi, máy ISUZU 5.193 cm3 (diesel) |
1.770.000.000 |
6 |
SAMCO GROWIN LI 29 CHỖ |
GROWIN LI.29 KGR1 |
Xe ô tô khách 29 chỗ ngồi, máy ISUZU 5.193 cm3 (diesel) – Bầu hơi, máy sau |
2.195.000.000 |
7 |
GROWIN LI.34 KGR2 |
Xe ô tô khách 34 chỗ ngồi, máy ISUZU 5.193 cm3 (diesel) – Bầu hơi, máy sau |
2.200.000.000 |
|
XE BUÝT TRUYỀN THỐNG – NHIÊN LIỆU DIESEL E4 |
||||
8 |
|
CITY I40 BGP1E4 |
Xe ô tô khách (thành phố) 40 chỗ (21 chỗ ngồi + 19 chỗ đứng), máy ISUZU 2.999 cm3 (diesel) |
1.520.000.000 |
9 |
|
CITY BGQ1E4 |
Xe ô tô khách (thành phố) 51 chỗ (26 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), máy ISUZU 5.193 cm3 (diesel) – Ghế xe buýt thông thường |
1.720.000.000 |
10 |
|
CITY D60 BSD2 |
Xe ô tô khách (thành phố) 60 chỗ (27 chỗ ngồi + 33 chỗ đứng), máy DOOSAN 5.890 cm3 (diesel) |
2.230.000.00 |
XE BUÝT SẠCH – NHIÊN LIỆU CNG |
||||
11 |
|
CITY HI-CLASS I.51 BSC2 |
Xe ô tô khách (thành phố) 51 chỗ (18 chỗ ngồi + 33 chỗ đứng), máy ISUZU 5.193 cm3 (CNG) |
Liên hệ |
12 |
|
CITY HI-CLASS H.76 BFC2 |
Xe ô tô khách (thành phố) 76 chỗ (26 chỗ ngồi + 50 chỗ đứng), máy HYUNDAI 11.149 cm3 (CNG) |
Liên hệ |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm 8% đến 10% VAT nhưng không bao gồm chi phí đăng ký trước bạ, lưu hành và các chi phí khác.
- Giá trên có thể thay đổi không báo trước, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.